--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lánh mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lánh mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lánh mặt
+ verb
to avoid meeting
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
lánh mặt
:
to avoid meeting
+
bàn mảnh
:
To hold private discussionskhông tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnhnot to take part in the general meeting and to hold separate discussions
+
unwonted
:
bất thường, không quen, ít có, hiếm có
+
clincher
:
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thépthat's a clincher for him lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng
+
cupidity
:
tính tham lam, máu tham